Xe đưa đón sân bay Nội Bài giá rẻ
Những lợi ích khi sử dụng dịch vụ xe đưa đón sân bay
Tiết kiệm thời gian:
Không phải chờ đợi: Xe sẽ đến đón bạn ngay tại cửa ra của sân bay, giúp bạn tiết kiệm tối đa thời gian chờ đợi.
Tránh kẹt xe: Tài xế sẽ lựa chọn những tuyến đường ngắn nhất và ít kẹt xe nhất, giúp bạn đến nơi nhanh chóng.
Tiện lợi:
Đặt xe dễ dàng: Bạn có thể đặt xe qua điện thoại, website hoặc ứng dụng di động một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Thanh toán linh hoạt: Nhiều hình thức thanh toán được hỗ trợ như tiền mặt, thẻ ngân hàng, ví điện tử.
Thoải mái:
Không gian riêng tư: Bạn có thể thoải mái nghỉ ngơi, làm việc hoặc thư giãn trên xe sau một chuyến bay dài.
Hành lý được bảo quản cẩn thận: Tài xế sẽ giúp bạn xếp gọn hành lý và đảm bảo chúng không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Giá cả hợp lý:
Cước phí minh bạch: Giá cước được niêm yết rõ ràng, không có tình trạng chặt chém.
Nhiều gói dịch vụ: Bạn có thể lựa chọn gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Sân bay Nội Bài
Xe bus
Ưu điểm:
Giá rẻ: Đây là phương tiện công cộng có giá cước thấp nhất.
Nhiều tuyến: Có nhiều tuyến xe bus khác nhau kết nối sân bay với các khu vực trung tâm thành phố và các tỉnh lân cận.
Thuận tiện: Xe bus dừng ở nhiều điểm, giúp bạn dễ dàng di chuyển đến địa điểm muốn đến.
Nhược điểm:
Thời gian: Thời gian di chuyển bằng xe bus thường lâu hơn so với các phương tiện khác.
Ít linh hoạt: Bạn phải chờ xe bus theo lịch trình cố định.
Taxi
Ưu điểm:
Nhanh chóng: Taxi là phương tiện di chuyển nhanh nhất để vào trung tâm thành phố.
Tiện lợi: Bạn có thể đi thẳng đến địa điểm muốn đến mà không cần phải chờ đợi.
Nhược điểm:
Giá cả: Giá cước taxi thường cao hơn so với các phương tiện công cộng khác.
Khả năng bị chặt chém: Bạn cần thỏa thuận giá trước khi lên xe.
Grab/Be
Ưu điểm:
Tiện lợi: Bạn có thể dễ dàng đặt xe qua ứng dụng trên điện thoại.
Giá cả hợp lý: Giá cước thường thấp hơn taxi truyền thống.
Theo dõi hành trình: Bạn có thể theo dõi hành trình của xe trên ứng dụng.
Nhược điểm:
Không ổn định: Vào giờ cao điểm, có thể khó bắt được xe.
Khả năng bị hủy chuyến: Đôi khi tài xế có thể hủy chuyến sau khi đã nhận yêu cầu.
Xe đưa đón sân bay Nội bài giá rẻ
Ưu điểm:
Tiện lợi: Nhiều khách sạn và homestay tại Hà Nội cung cấp dịch vụ đưa đón sân bay.
Thoải mái: Bạn sẽ được đón tận nơi và đưa đến khách sạn.
Nhược điểm:
Chi phí: Giá dịch vụ đưa đón thường cao hơn so với xe bus.
Phải đặt trước: Bạn cần liên hệ với nơi lưu trú để đặt dịch vụ này trước khi đến Hà Nội.
Thuê xe tự lái
Ưu điểm:
Linh hoạt: Bạn có thể tự do khám phá Hà Nội theo ý muốn.
Thoải mái: Không gian riêng tư, bạn có thể thoải mái nghỉ ngơi sau chuyến bay.
Nhược điểm:
Yêu cầu bằng lái: Bạn cần có bằng lái xe ô tô.
Phải lo lắng về giao thông: Bạn phải tự mình điều khiển xe và tìm đường.
Xe limousine
Ưu điểm:
Sang trọng: Xe limousine mang đến trải nghiệm di chuyển đẳng cấp.
Tiện nghi: Xe được trang bị đầy đủ tiện nghi như tivi, wifi, minibar,...
Nhược điểm:
Xe sân bay Nội Bài
Bảng giá taxi đưa đón các quận nội thành Hà Nội đi sân bay Nội Bài
|
STT
|
TUYẾN ĐƯỜNG
|
GIÁ XE 5 CHỖ
|
GIÁ XE 7 CHỖ
|
Đón tiễn 2 chiều
|
1
|
Quận Tây Hồ – Sân bay Nội Bài
|
160.000đ - 180.000đ
|
220.000đ - 250.000đ
|
430.000
|
2
|
Quận Cầu Giấy – Sân bay Nội Bài
|
170.000đ - 190.000đ
|
220.000đ - 250.000đ
|
430.000
|
3
|
Quận Hoàn Kiếm – Sân bay Nội Bài
|
160.000đ - 180.000đ
|
220.000đ - 250.000đ
|
430.000
|
4
|
Quận Bắc Từ Liêm – Sân bay Nội Bài
|
180.000đ - 200.000đ
|
230.000đ - 250.000đ
|
430.000
|
5
|
Quận Ba Đình – Sân bay Nội Bài
|
160.000đ - 180.000đ
|
220.000đ - 250.000đ
|
430.000
|
6
|
Quận Nam Từ Liêm – Sân bay Nội Bài
|
180.000đ - 220.000đ
|
230.000đ - 270.000đ
|
430.000
|
7
|
Quận Đống Đa – Sân bay Nội Bài
|
180.000đ - 220.000đ
|
230.000đ - 260.000đ
|
450.000
|
8
|
Quận Thanh Xuân – Sân bay Nội Bài
|
190.000đ - 230.000đ
|
230.000đ - 270.000đ
|
450.000
|
9
|
Quận Long Biên – Sân bay Nội Bài
|
180.000đ - 220.000đ
|
230.000đ - 270.000đ
|
450.000
|
10
|
Quận Hai Bà Trưng – Sân bay Nội Bài
|
190.000đ - 220.000đ
|
230.000đ - 270.000đ
|
450.000
|
11
|
Quận Hoàng Mai – Sân bay Nội Bài
|
220.000đ - 250.000đ
|
240.000đ - 290.000đ
|
450.000
|
12
|
Huyện Thanh Trì - Sân bay Nội Bài
|
220.000đ - 250.000đ
|
250.000đ - 290.000đ
|
450.000
|
13
|
Quận Hà Đông –Sân bay Nội Bài
|
210.000đ - 250.000đ
|
250.000đ - 290.000đ
|
450.000
|
Bảng giá taxi sân bay Nội Bài đi các tỉnh
|
STT
|
Lịch Trình Tuyến Đường
|
Xe 4 Chỗ
|
Xe 7 Chỗ
|
Xe 16 Chỗ
|
1
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Vĩnh Phúc
|
300.000đ
|
400.000đ
|
700.000đ
|
2
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Phú Thọ
|
450.000đ
|
700.000đ
|
1000.000đ
|
3
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Thái Nguyên
|
450.000đ
|
600.000đ
|
1000.000đ
|
4
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Bắc Ninh
|
350.000đ
|
450.000đ
|
800.000đ
|
5
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Phủ Lý
|
600.000đ
|
800.000đ
|
1.200.000đ
|
6
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Hưng Yên
|
600.000đ
|
800.000đ
|
1.200.000đ
|
7
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Bắc Giang
|
600.000đ
|
800.000đ
|
1.200.000đ
|
8
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Hải Dương
|
700.000đ
|
800.000đ
|
1.200.000đ
|
9
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Hải Phòng
|
1.000.000đ
|
1.300.000đ
|
1.800.000đ
|
10
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Nam Định
|
1.000.000đ
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
11
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Ninh Bình
|
1.000.000đ
|
1.200.000đ
|
1.600.000đ
|
12
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Thái Bình
|
900.000đ
|
1.100.000đ
|
1.400.000đ
|
13
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Hòa Bình
|
1.000.000đ
|
1.200.000đ
|
1.800.000đ
|
14
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Quảng Ninh
|
1.200.000đ
|
1.400.000đ
|
1.800.000đ
|
15
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Hạ Long
|
1.200.000đ
|
1.400.000đ
|
1.800.000đ
|
16
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Cẩm Phả
|
1.300.000đ
|
1.500.000đ
|
2.000.000đ
|
17
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Móng Cái
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
2.900.000đ
|
18
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Đông Triều
|
700.000đ
|
900.000đ
|
1.100.000đ
|
19
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Uông Bí
|
900.000đ
|
1.100.000đ
|
1.400.000đ
|
20
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Thanh Hóa
|
1,300.000đ
|
1.600.000đ
|
2.000.000d
|
21
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Hà Giang
|
1.700.000đ
|
2.000.000đ
|
2.500.000đ
|
22
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Lào Cai
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
23
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Yên Bái
|
1.100.000đ
|
1.300.000đ
|
1.800.000đ
|
24
|
Sân Bay Nội Bài →Tp.Tuyên Quang
|
750.000đ
|
900.000đ
|
1.200.000đ
|
25
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Cao Bằng
|
1.600.000đ
|
1.800.000đ
|
2.200.000đ
|
26
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Bắc Cạn
|
1.100.000đ
|
1.300.000đ
|
1.800.000đ
|
27
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Lạng Sơn
|
1.200.000đ
|
1.400.000đ
|
1.700.000đ
|
28
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Lai Châu
|
2.000.000đ
|
2.300.000đ
|
2.700.000đ
|
29
|
Sân Bay Nội Bài → Tp.Nghệ An
|
1.900.000đ
|
2.200.000đ
|
2.600.000đ
|
30
|
Sân Bay Nội Bài → Tx.Cửa Lò
|
2.400.000đ
|
2.600.000đ
|
3.500.000đ
|
Xe sân bay Nội Bài
Bạn đang tìm kiếm dịch vụ thuê xe đi sân bay Nội Bài uy tín và giá rẻ?
Nhà xe Nguyễn Vinh là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn!
Tại sao nên chọn nhà xe Nguyễn Vinh?
Giá cả cạnh tranh: Tiết kiệm lên đến 40% so với các hãng taxi khác.
Chất lượng dịch vụ tốt: Xe đời mới, sạch sẽ, tài xế thân thiện, chuyên nghiệp.
Đặt xe nhanh chóng: Chỉ cần một cuộc gọi hoặc vài cú click, xe sẽ có mặt ngay.
Đa dạng dịch vụ: Thuê xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ, đưa đón sân bay, đi tỉnh, du lịch.
Hệ thống trực tuyến hiện đại: Tra cứu giá, đặt xe dễ dàng.
Đánh giá cao từ khách hàng: Hơn 1023 lượt đánh giá tích cực.
Dịch vụ của chúng tôi:
Cho thuê xe 7 chỗ: Đưa đón sân bay Nội Bài, đi tỉnh, du lịch.
Thuê xe đi city tour: Khám phá Hà Nội với giá ưu đãi.
Đặt xe online: Nhanh chóng, tiện lợi.
Thanh toán linh hoạt: Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Cam kết của chúng tôi:
Giá cước minh bạch: Khách hàng biết rõ chi phí trước khi đặt xe.
Xe đời mới: Đảm bảo sự thoải mái và an toàn cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tài xế được đào tạo bài bản, nhiệt tình.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất!
Nhà xe Nguyễn Vinh
Địa chỉ: Số 250 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Hotline: 0902008988
Email: Xenguyenvinh@gmail.com
Trên đây là một số thông tin về dịch vụ xe đưa đón sân bay Nội Bài giá rẻ. Hi vọng các bạn sẽ có cho mình thông tin hữu ích.